-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ɪnˈtɛrəˌgeɪt</font>'''/==========/'''<font color="red">ɪnˈtɛrəˌgeɪt</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 12: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chất vấn=====+ =====chất vấn=====- + - =====hỏi=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Ask questions of (a person) esp. closely, thoroughly, orformally.=====+ - + - =====Interrogator n. [ME f. L interrogare interrogat-ask (as INTER-, rogare ask)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====hỏi=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=interrogate interrogate]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[catechize]] , [[cross-examine]] , [[cross-question]] , [[examine]] , [[give the third degree]] , [[go over ]]* , [[grill]] , [[inquire]] , [[investigate]] , [[pump]] , [[put the screws to]] , [[put through the wringer]] , [[query]] , [[question]] , [[quiz]] , [[roast ]]* , [[sweat out ]]* , [[work over]] , [[ask]] , [[cross-examination]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[answer]] , [[reply]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- catechize , cross-examine , cross-question , examine , give the third degree , go over * , grill , inquire , investigate , pump , put the screws to , put through the wringer , query , question , quiz , roast * , sweat out * , work over , ask , cross-examination
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ