-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 1: Dòng 1: == Thông dụng ==== Thông dụng ======= Thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó ========== Thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó =====- =====nhân nhượng, nhượng bộ=====+ =====nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , back down , bail out , bow out , buckle under , capitulate , cave in , cease , cede , chicken out , collapse , comply , concede , cry uncle , cut out , desist , despair , drop , fold , forswear , give up , hand over , leave off , pull out , quit , relinquish , resign , stop , submit , surrender , waive , yield , give
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ