-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 54: Dòng 54: =====rãnh tiêu nước==========rãnh tiêu nước=====+ ===Địa chất===+ =====thể tường, đai cơ =======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bank , barrier , causeway , channel , ditch , dyke , embankment , levee , watercourse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ