-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(điều khiển học ) sự không phù hợp=====+ === Điện====== Điện===Dòng 27: Dòng 30: :[[discrepancy]] , [[disproportion]] , [[dissemblance]] , [[dissimilarity]] , [[divergence]] , [[divergency]] , [[diverseness]] , [[imbalance]] , [[imparity]] , [[incongruity]] , [[inequality]] , [[unevenness]]:[[discrepancy]] , [[disproportion]] , [[dissemblance]] , [[dissimilarity]] , [[divergence]] , [[divergency]] , [[diverseness]] , [[imbalance]] , [[imparity]] , [[incongruity]] , [[inequality]] , [[unevenness]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]14:31, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- discrepancy , disproportion , dissemblance , dissimilarity , divergence , divergency , diverseness , imbalance , imparity , incongruity , inequality , unevenness
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ