-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi=====+ =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức, sực mùi, thơm nồng=====::[[have]] [[breath]] [[redolent]] [[of]] [[garlic]]::[[have]] [[breath]] [[redolent]] [[of]] [[garlic]]::hơi thở sực mùi tỏi::hơi thở sực mùi tỏiHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambrosial , balmy , evocative , fragrant , odoriferous , perfumed , pungent , remindful , reminiscent , scented , sweet-smelling , aromatic , savory , spicy , suggestive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ