-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ri'pru:f</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">rɪ'pru:f</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách
- deserving of reproof
- đáng khiển trách
- administer a stern reproof
- thi hành khiển trách nghiêm khắc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ