-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - /'''<font color="red">ˈwɪntər</font>'''//'''<font color="red">ˈwɪntər</font>'''/Dòng 27: Dòng 25: ::nơi đóng quân mùa đông::nơi đóng quân mùa đông::[[winter]] [[sleep]]::[[winter]] [[sleep]]- ::sự ngủđông+ ::trú đông+ ===Nội động từ======Nội động từ===14:52, ngày 10 tháng 8 năm 2010
/ˈwɪntər/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chill , cold , frost , jack frost * , wintertide , wintertime , jack frost , season
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ