• (Khác biệt giữa các bản)
    (edit)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´draiə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´draiə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[dryer]]
    Cách viết khác [[dryer]]
    - 
    =====Như dryer=====
    =====Như dryer=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====máy làm khô=====
    =====máy làm khô=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bộ sấy=====
    =====bộ sấy=====
    - 
    =====chất hút ẩm=====
    =====chất hút ẩm=====
    - 
    =====máy sấy=====
    =====máy sấy=====
    - 
    =====máy sấy khô=====
    =====máy sấy khô=====
    - 
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[device]] [[or]] [[substance]] [[used]] [[to]] [[dry]] [[some]] [[material]] [[or]] [[object]].
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[device]] [[or]] [[substance]] [[used]] [[to]] [[dry]] [[some]] [[material]] [[or]] [[object]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Những loại máy dùng để làm khô những vật chất khác.
    ''Giải thích VN'': Những loại máy dùng để làm khô những vật chất khác.
    - 
    =====phin sấy=====
    =====phin sấy=====
    ::high-side [[drier]]
    ::high-side [[drier]]
    Dòng 36: Dòng 24:
    =====tủ sấy=====
    =====tủ sấy=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=drier drier] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drier drier] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drier drier] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Ô tô]]
    +

    20:21, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /´draiə/

    Thông dụng

    Cách viết khác dryer

    Như dryer

    Chuyên ngành

    Ô tô

    máy làm khô

    Kỹ thuật chung

    bộ sấy
    chất hút ẩm
    máy sấy
    máy sấy khô

    Giải thích EN: Any device or substance used to dry some material or object. Giải thích VN: Những loại máy dùng để làm khô những vật chất khác.

    phin sấy
    high-side drier
    phin sấy phía cao áp
    low-side drier
    phin sấy phía hạ áp
    molecular sieve drier
    phin sấy bằng rây phân tử
    suction line drier
    phin sấy đường hút
    tủ sấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X