• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa)
    Hiện nay (12:22, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====chất thải hóa học=====
    =====chất thải hóa học=====
    =====rác thải hóa học=====
    =====rác thải hóa học=====
    - 
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[unusable]] by-product [[of]] [[a]] [[chemical]] [[process]], [[especially]] [[one]] [[that]] [[is]] [[toxic]] [[or]] [[polluting]].
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[unusable]] by-product [[of]] [[a]] [[chemical]] [[process]], [[especially]] [[one]] [[that]] [[is]] [[toxic]] [[or]] [[polluting]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Bát kỳ một sản phẩm không bình thường nào của một quy trình hóa học mà tạo ra chất độc hay ô nhiễm.
    ''Giải thích VN'': Bát kỳ một sản phẩm không bình thường nào của một quy trình hóa học mà tạo ra chất độc hay ô nhiễm.
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=chemical%20waste chemical waste] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chemical%20waste chemical waste] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Hóa học & vật liệu

    chất thải hóa học
    rác thải hóa học

    Giải thích EN: Any unusable by-product of a chemical process, especially one that is toxic or polluting. Giải thích VN: Bát kỳ một sản phẩm không bình thường nào của một quy trình hóa học mà tạo ra chất độc hay ô nhiễm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X