• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhiệt===== ::thermic variations ::biến đổi nhiệt == Từ điển Toán & tin == ===Ngh...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´θə:mik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::biến đổi nhiệt
    ::biến đổi nhiệt
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thuộc về nhiệt=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thuộc về nhiệt=====
    -
    =====thuộc vế nhiệt=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====thuộc vế nhiệt=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nhiệt=====
    =====nhiệt=====
    ::[[nonpressure]] [[thermic]] [[welding]]
    ::[[nonpressure]] [[thermic]] [[welding]]
    Dòng 58: Dòng 50:
    ::[[welding]], [[thermic]]
    ::[[welding]], [[thermic]]
    ::hàn nhiệt
    ::hàn nhiệt
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Of or relating to heat.=====
    =====Of or relating to heat.=====

    21:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´θə:mik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiệt
    thermic variations
    biến đổi nhiệt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thuộc về nhiệt

    Xây dựng

    thuộc vế nhiệt

    Kỹ thuật chung

    nhiệt
    nonpressure thermic welding
    sự hàn nóng chảy nhiệt nhôm
    thermic anesthesia
    mất cảm nhiệt
    thermic boring
    khoan lỗ bằng nhiệt
    thermic drilling
    khoan nhiệt
    thermic drilling
    sự khoan kiểu nhiệt
    thermic effect
    hiệu ứng nhiệt
    thermic emission
    phát nhiệt xạ
    thermic energy
    nhiệt năng
    thermic equivalent
    đương lượng nhiệt
    thermic exchanger
    bộ hoán nhiệt
    thermic lance
    lưỡi cắt nhiệt
    thermic property
    đặc tính chất nhiệt
    thermic welding
    hàn nhiệt
    thermic welding
    sự hàn nhiệt liệu bột
    thermic welding
    sự hàn nhiệt nhôm
    welding, thermic
    hàn nhiệt

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to heat.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X