-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 48: Dòng 48: =====(nghĩa bóng) trở nên thiên lệch, trở nên méo mó, trở nên hư hỏng (tinh thần)==========(nghĩa bóng) trở nên thiên lệch, trở nên méo mó, trở nên hư hỏng (tinh thần)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Warped]]+ *Ving: [[Warping]]== Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==08:19, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. & n.
Tr. & intr. a make or become bent or twistedout of shape, esp. by the action of heat, damp, etc. b make orbecome perverted, bitter, or strange (a warped sense of humour).2 a tr. haul (a ship) by a rope attached to a fixed point. bintr. progress in this way.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
