-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ::[[a]] [[fair]] [[cop]]::[[a]] [[fair]] [[cop]]::sự bị tóm gọn::sự bị tóm gọn- =====Ngoại động từ=====+ ===Ngoại động từ===+ =====(từ lóng) bắt được, tóm được==========(từ lóng) bắt được, tóm được=====::[[to]] [[cop]] [[it]]::[[to]] [[cop]] [[it]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- deputy , flatfoot , fuzz * , lawman , officer of the law , patrolman , patrolwoman , peace officer , policeman , police officer , policewoman , sheriff , the man , bluecoat , finest , officer , police
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ