-
Orange
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)(.)Dòng 1: Dòng 1: - /'''<font color="red">ɒrɪndʒ</font>'''/+ =====/'''<font color="red">ɒrɪndʒ</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun, adjective
- apricot , bittersweet , cantaloupe , carrot , coral , peach , red-yellow , salmon , tangerine , titian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ