• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:10, ngày 13 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ::[[to]] [[enter]] ([[bring]] [[in]]) [[a]] [[lawsuit]] [[against]] [[somebody]]
    ::[[to]] [[enter]] ([[bring]] [[in]]) [[a]] [[lawsuit]] [[against]] [[somebody]]
    ::đệ đơn kiện ai
    ::đệ đơn kiện ai
    -
     
    +
    ::[[a]] [[bad]] [[compromise]] [[is]] [[better]] [[than]] [[a]] [[good]] [[lawsuit]]
     +
    ::dĩ hòa vi quí; một điều nhịn là chín điều lành
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    /´lɔ:¸sju:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc kiện cáo, việc tố tụng
    to enter (bring in) a lawsuit against somebody
    đệ đơn kiện ai
    a bad compromise is better than a good lawsuit
    dĩ hòa vi quí; một điều nhịn là chín điều lành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X