-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 7: Dòng 7: ::[[to]] [[enter]] ([[bring]] [[in]]) [[a]] [[lawsuit]] [[against]] [[somebody]]::[[to]] [[enter]] ([[bring]] [[in]]) [[a]] [[lawsuit]] [[against]] [[somebody]]::đệ đơn kiện ai::đệ đơn kiện ai- + ::[[a]] [[bad]] [[compromise]] [[is]] [[better]] [[than]] [[a]] [[good]] [[lawsuit]]+ ::dĩ hòa vi quí; một điều nhịn là chín điều lành==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accusation , action , argument , arraignment , assumpsit , bill , cause , claim , contest , dispute , impeachment , indictment , litigation , presentment , proceedings , prosecution , replevin , suit , trial , case , instance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ