-
(Khác biệt giữa các bản)(~)
Dòng 1: Dòng 1: - + ==Thông dụng==+ ===Tính từ===+ =====Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khuây=====+ ::[[an]] [[inconsolable]] [[grief]]+ ::một mối sầu không nguôi==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- comfortless , dejected , desolate , despairing , disconsolate , discouraged , distressed , forlorn , heartbroken , heartsick , sad , unconsolable , crushed , despondent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ