-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: =====Sự cắt, sự ngắt==========Sự cắt, sự ngắt=====+ ::[[cut-off]] [[time]]+ :: Hạn chót; thời gian giới hạn=====(vật lý) ngưỡng, giới hạn==========(vật lý) ngưỡng, giới hạn=====22:49, ngày 13 tháng 7 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cessation , check , discontinuance , discontinuation , halt , stay , stoppage , surcease
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ