• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Ngáy=====
    =====Ngáy=====
    ::[[to]] [[snore]] [[oneself]] [[awake]]
    ::[[to]] [[snore]] [[oneself]] [[awake]]
    -
    ::thức dậy vì tiếng ngáy của mình
    +
    ::Thức dậy vì tiếng ngáy của mình
    ::[[to]] [[snore]] [[oneself]] [[into]] [[a]] [[nightmare]]
    ::[[to]] [[snore]] [[oneself]] [[into]] [[a]] [[nightmare]]
    ::vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
    ::vừa nằm mê vừa ngáy khò khò

    14:40, ngày 12 tháng 3 năm 2011

    /snɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngáy; tiếng ngáy

    Nội động từ

    Ngáy
    to snore oneself awake
    Thức dậy vì tiếng ngáy của mình
    to snore oneself into a nightmare
    vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
    to snore away the morning
    ngủ hết buổi sáng

    Chuyên ngành

    Y học

    ngáy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X