-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)(trời ơi.... cái zụ án j đây >"<)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">sə'vaiv</font>'''/==========/'''<font color="red">sə'vaiv</font>'''/=====- + ==Thông dụng====Thông dụng==- - ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- + - + =====Sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai)==========Sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai)=====- - ::[[to]] [[survive]] [[one's]] [[contemporaries]]::[[to]] [[survive]] [[one's]] [[contemporaries]]- ::sống lâu hơn những người cùng thời::sống lâu hơn những người cùng thời- + - + =====Sống qua, qua khỏi được==========Sống qua, qua khỏi được=====- - ::[[to]] [[survive]] [[all]] [[perils]]::[[to]] [[survive]] [[all]] [[perils]]- - ::sống qua mọi sự nguy hiểm::sống qua mọi sự nguy hiểm- - ===Nội động từ======Nội động từ===- + - + =====Tiếp tục sống, tiếp tục tồn tại; sống sót; còn lại==========Tiếp tục sống, tiếp tục tồn tại; sống sót; còn lại=====- - ::[[the]] [[last]] [[surviving]] [[member]] [[of]] [[the]] [[family]]::[[the]] [[last]] [[surviving]] [[member]] [[of]] [[the]] [[family]]- - ::thành viên cuối cùng còn lại của gia đình::thành viên cuối cùng còn lại của gia đình- + - + ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===- - *Ved : [[Survived]]*Ved : [[Survived]]- - *Ving: [[Surviving]]*Ving: [[Surviving]]- + - + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==- - ===Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===- - =====verb==========verb=====- - :[[bear]] , [[be extant]] , [[be left]] , [[carry on]] , [[carry through]] , [[come through]] , [[cut it]] , [[endure]] , [[exist]] , [[get on]] , [[get through]] , [[go all the way]] , [[go the limit]] , [[handle]] , [[hold out]] , [[keep]] , [[keep afloat]] , [[last]] , [[live]] , [[live down]] , [[live on]] , [[live out]] , [[live through]] , [[make a comeback]] , [[make the cut ]]* , [[outlast]] , [[outlive]] , [[outwear]] , [[persevere]] , [[persist]] , [[pull out of it]] , [[pull through]] , [[recover]] , [[remain]] , [[remain alive]] , [[revive]] , [[ride out ]]* , [[see through]] , [[stand up]] , [[subsist]] , [[suffer]] , [[sustain]] , [[tough it out]] , [[weather]] , [[withstand]] , [[ride out]] , [[continue]]:[[bear]] , [[be extant]] , [[be left]] , [[carry on]] , [[carry through]] , [[come through]] , [[cut it]] , [[endure]] , [[exist]] , [[get on]] , [[get through]] , [[go all the way]] , [[go the limit]] , [[handle]] , [[hold out]] , [[keep]] , [[keep afloat]] , [[last]] , [[live]] , [[live down]] , [[live on]] , [[live out]] , [[live through]] , [[make a comeback]] , [[make the cut ]]* , [[outlast]] , [[outlive]] , [[outwear]] , [[persevere]] , [[persist]] , [[pull out of it]] , [[pull through]] , [[recover]] , [[remain]] , [[remain alive]] , [[revive]] , [[ride out ]]* , [[see through]] , [[stand up]] , [[subsist]] , [[suffer]] , [[sustain]] , [[tough it out]] , [[weather]] , [[withstand]] , [[ride out]] , [[continue]]- - ===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa===- - =====verb==========verb=====- - :[[cease]] , [[die]]:[[cease]] , [[die]]- - [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai)
- to survive one's contemporaries
- sống lâu hơn những người cùng thời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear , be extant , be left , carry on , carry through , come through , cut it , endure , exist , get on , get through , go all the way , go the limit , handle , hold out , keep , keep afloat , last , live , live down , live on , live out , live through , make a comeback , make the cut * , outlast , outlive , outwear , persevere , persist , pull out of it , pull through , recover , remain , remain alive , revive , ride out * , see through , stand up , subsist , suffer , sustain , tough it out , weather , withstand , ride out , continue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ