-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">prɪːvjuː</font>'''/=====- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- examination , preliminary study , research , show , sneak , sneak peek , survey , viewing , foretaste , sample , trailer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
