-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 41: Dòng 41: ::[[coffer]] [[sinking]]::[[coffer]] [[sinking]]::sự hạ giếng chìm::sự hạ giếng chìm+ ===Địa chất===+ =====lớp trát, lớp bọc, lớp phủ =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- case , casket , chest , exchequer , repository , strongbox , treasure chest , treasury , war chest , box , caisson , depository , hutch , trunk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ