-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Người chưa vợ(chưa chồng)=====+ =====Người chưa vợ )=====- ::[[bachelor]] [[girl]]+ ::[[bachelor]] [[man]]- ::cô gái sốngđộc thân, cô gái ở vậy+ ::đàn ông độc thân=====Người có bằng cử nhân==========Người có bằng cử nhân=====::[[Bachelor]] [[of]] [[Arts]]::[[Bachelor]] [[of]] [[Arts]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- available * , celibate , single * , single person , stag , unattached , bachelorhood , bachelorism , celibacy , eligible , misogynist , oner , single , unmarried
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
