• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (01:51, ngày 5 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ri'pru:f</font>'''/ =====
    +
    =====/'''<font color="red">'pru:f</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    Hiện nay

    /rɪ'pru:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách
    deserving of reproof
    đáng khiển trách
    administer a stern reproof
    thi hành khiển trách nghiêm khắc
    Lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X