• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác liquorice =====Như liquorice===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cam thảo===== '...)
    So với sau →

    13:07, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác liquorice

    Như liquorice

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cam thảo

    Giải thích EN: A flavoring derived from these roots, widely used to flavor candy, soft drinks, medicine, cigarettes, and so on.

    Giải thích VN: Hương liệu được chiết xuất từ rễ cây cam thảo, sử dụng làm mùi vị của kẹo, nước ngọt, dược phẩm, thuốc lá, vân vân.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cam thảo
    cây cam thảo

    Nguồn khác

    Oxford

    Var. of LIQUORICE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X