-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(vật lý) tính có cực; chiều phân cực===== ::the polarity of a magnet ::tí...)
So với sau →23:32, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cực tinh
- normal polarity
- cực tính thuận
- opposite keying polarity
- cực tính (thao tác) đối ngẫu
- periodic polarity inversion
- sự đảo cực tính tuần hoàn
- polarity reversal
- đảo cực tính
- polarity reversal
- sự đảo cực tính
- polarity reverser
- bộ đảo cực tính
- polarity sign
- dấu cực tính
- polarity switch
- nút đổi cực tính
- polarity tester
- máy kiểm tra cực tính
- pulse polarity
- cực tính xung
- reversed polarity
- cực tính ngược
- voltage polarity
- cực tính của điện áp
Oxford
Tham khảo chung
- polarity : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ