-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) thần kinh===== ::the nervous system ::hệ thần kinh ::nervous [[breakdown]...)
So với sau →23:43, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) thần kinh
- the nervous system
- hệ thần kinh
- nervous breakdown (debility, depression, exhaustion, prostration)
- sự suy nhược thần kinh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Highly-strung, excitable, sensitive, tense, agitated,wrought up, worked up, upset, flustered, ruffled, disturbed,perturbed, distressed, worried, anxious, troubled, concerned,disquieted, edgy, on edge, on tenterhooks, fidgety, fretful,uneasy, apprehensive, frightened, fearful, shaky, scared,skittish, US on a tightrope, Colloq jumpy, jittery, flappable,in a stew, in a dither, in a sweat, in a tizzy, in a flap,uptight, Brit nervy, US on pins and needles, Slang strung out:Thomas is nervous because he has to give a speech.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ