-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attitude , bent , capacity , cast , character , complexion , constitution , distinctiveness , ego , emotions , frame of mind , humor , idiosyncrasy , inclination , individualism , individuality , inner nature , intellect , kind , makeup , mentality , mettle , mood , nature , outlook , peculiarity , quality , soul , spirit , stamp , structure , susceptibility , temperament , tendency , turn , type , way , temper , irascibility , irascibleness , spleen , tetchiness , composure , crasis , disposition , emotion , equability , equanimity , personality , propensity , sang froid , state
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ