• /'temprəmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khí chất, tính khí, tính
    an artistic temperament
    tính nghệ sĩ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính khí

    Y học

    khí chất, tính khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X