-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trống, rỗng===== ::a vacant space ::khoảng trống =====Bỏ không, trống===== ::[[...)
So với sau →01:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bỏ không
- vacant land tax
- thuế đất bỏ không
- vacant possession
- đất chiếm hữu bỏ không
- vacant possession
- nhà bỏ không
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Empty, void, hollow, unoccupied, untenanted,uninhabited, abandoned, deserted: The house remained vacant allsummer.
Blank, expressionless, deadpan, empty, vacuous, dull,absent-minded, inane, uncomprehending, fatuous, unaware: Afterthe accident, she would just sit, for hours on end, with avacant look on her face. 3 unoccupied, free, unused, unutilized,spare, extra, idle, unfilled, unengaged, unspoken for: Thedoctor has a vacant hour tomorrow at ten and could see you then.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ