-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .bases=== =====Nền tảng, cơ sở===== =====Căn cứ (quân sự)===== == Từ điển Cơ k...)
So với sau →01:41, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chuẩn
- allocation on a primary basis
- sự trợ cấp theo tiêu chuẩn sơ cấp
- allocation on a secondary basis
- sự trợ cấp theo tiêu chuẩn thứ cấp
- basis size
- kích thước chuẩn
- photogrammetry basis
- mặt chuẩn đồ ảnh
- photography basis
- mặt chuẩn khắc ảnh
- straight-line basis
- mặt chuẩn chắc địa
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Foundation, base, bottom, heart, footing, principle,underpinning; infrastructure: The three R's form the basis ofelementary education. Do you think our society still rests onthe basis of the family? 2 essence, main ingredient orconstituent, point of departure: The basis of the discussion isthat the hospitals are understaffed.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ