-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ .shrank (hoặc) .shrunk, .shrunk=== =====Co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào===== ::...)
So với sau →05:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ .shrank (hoặc) .shrunk, .shrunk
Lùi lại, lùi bước, chùn lại
- to shrink from difficulties
- lùi bước trước khó khăn
- a shrinking violet
- (đùa cợt) con người nhút nhát, người hay xấu hổ
- shrink from something/doing something
- lưỡng lự làm cái gì
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
co ngót
- chilling shrink
- co ngót do lạnh
- heat-shrink tube
- ống co ngót nóng
- shrink hole
- lỗ rỗ do co ngót
- shrink-resistance
- chống co ngót
Oxford
V. & n.
V. (past shrank; past part. shrunk or (esp. asadj.) shrunken) 1 tr. & intr. make or become smaller; contract,esp. by the action of moisture, heat, or cold.
Intr. (usu.foll. by from) a retire; recoil; flinch; cower (shrank from hertouch). b be averse from doing (shrinks from meeting them).
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ