-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm vững chắc, sự làm củng cố===== =====Sự hợp nhất, sự thống nhất===== == ...)
So với sau →05:24, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nén chặt
- coefficient (ofconsolidation)
- hệ số nén chặt đất
- consolidation law
- định luật nén chặt
- degree (ofconsolidation)
- độ nén chặt
- phase of consolidation
- giai đoạn nén chặt
đầm chặt
- degree (ofconsolidation)
- độ đầm chặt
- self-consolidation of filled-up soil
- sự tự đầm chặt của đất (đắp)
- soil consolidation
- sự đầm chặt đất
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sự hợp nhất
- complete consolidation
- sự hợp nhất hoàn toàn
- consolidation by lease
- sự hợp nhất thuê mướn
- consolidation by merger
- sự hợp nhất để củng cố
- consolidation of action
- sự hợp nhất tố tụng
- consolidation purchase
- sự hợp nhất mua
- full consolidation
- sự hợp nhất đầy đủ
- full consolidation
- sự hợp nhất hoàn toàn
- global consolidation
- sự hợp nhất toàn diện
việc hợp nhất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ