-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====của cải===== =====đặc tính===== ::cementing properties ::các đặc tính dính kết ::[[colour]...)
So với sau →10:37, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đặc tính
- cementing properties
- các đặc tính dính kết
- colour rendering properties
- đặc tính truyền màu
- cooling properties
- đặc tính lạnh
- Data Range Properties
- đặc tính vùng dữ liệu
- object properties
- đặc tính vật thể
- properties of materials
- các đặc tính của vật liệu
- properties window
- cửa sổ đặc tính
- refrigerating properties
- đặc tính lạnh
Tham khảo chung
- properties : National Weather Service
- properties : amsglossary
- properties : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ