-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tập thể; chung===== ::collective ownership of means of production ::sở hữ...)
So với sau →14:40, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Tập thể; chung
- collective ownership of means of production
- sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất
- collective security
- an ninh chung
- collective bargaining
- sự thương lượng giữa công đoàn và người sử dụng lao động
Oxford
N.
Collective bargaining negotiation ofwages etc. by an organized body of employees. collective farm ajointly-operated esp. State-owned amalgamation of severalsmallholdings. collective noun Gram. a noun that isgrammatically singular and denotes a collection or number ofindividuals (e.g. assembly, family, troop). collectiveownership ownership of land, means of production, etc., by allfor the benefit of all. collective unconscious Psychol. (inJungian theory) the part of the unconscious mind derived fromancestral memory and experience common to all mankind, asdistinct from the personal unconscious.
Tham khảo chung
- collective : National Weather Service
- collective : amsglossary
- collective : Corporateinformation
- collective : Chlorine Online
- collective : bized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ