• /´ounəʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyền sở hữu
    collective ownership
    quyền sở hữu tập thể

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quyền sở hữu
    State ownership
    quyền sở hữu nhà nước

    Kinh tế

    chế độ sở hữu
    chủ quyền
    quyền sở hữu
    absolute ownership
    quyền sở hữu hoàn toàn
    absolute ownership
    quyền sở hữu tuyệt đối
    bare ownership
    quyền sở hữu tài sản trơn
    capital ownership
    quyền sở hữu vốn
    certificate of ownership
    giấy chứng nhận quyền sở hữu
    co-ownership
    quyền sở hữu chung
    collective ownership
    quyền sở hữu tập thể
    common ownership
    quyền sở hữu chung
    communal ownership
    quyền sở hữu cộng đồng
    constructive ownership
    quyền sở hữu suy định
    declaration of ownership
    sự khai quyền sở hữu
    distribution of ownership
    sự phân phối quyền sở hữu
    divorce of ownership from control
    tách rời quyền sở hữu với quyền kiểm soát
    dual ownership
    quyền sở hữu tay đôi
    employee share ownership
    quyền sở hữu cổ phần của người làm công
    equity ownership
    quyền sở hữu tài sản
    interval ownership
    quyền sở hữu phân hưởng thời gian
    joint ownership
    quyền sở hữu chung
    ownership in common
    quyền sở hữu chung
    ownership of trade mark
    quyền sở hữu thương hiệu hàng
    ownership securities
    chứng khoán quyền sở hữu chủ
    part ownership
    quyền sở hữu chung
    private ownership
    quyền sở hữu tư nhân
    public ownership
    quyền sở hữu công cộng
    public ownership
    quyền sở hữu của công chúng
    public ownership
    quyền sở hữu của nhà nước
    public ownership
    quyền sở hữu nhà nước
    qualified ownership
    quyền sở hữu có tính hạn chế
    restricted ownership
    quyền sở hữu hạn chế
    share ownership
    quyền sở hữu cổ phiếu
    state ownership
    quyền sở hữu của nhà nước
    stock ownership
    quyền sở hữu cổ phiếu
    transfer of ownership
    sự chuyển nhượng quyền sở hữu
    ownership function
    chức năng chủ sở hữu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    lease , renting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X