-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Giả vờ, giả bộ, giả cách; làm ra vẻ===== ::to pretend illness ::giả...)
So với sau →15:00, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
Giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách
- he is only pretending
- hắn ta chỉ giả vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Feign, profess, represent, allege, make believe, make out:Let's pretend that we are royalty. Often, he pretends to be me.2 try, attempt, endeavour, venture, presume, undertake: I couldnot pretend to guess the number of people attending last night'smeeting. 3 make believe, act or play, play-act, fake, feign, puton an act, dissemble, sham, sail under false colours: Is sheserious about wanting you to leave or was she just pretending?
Oxford
Tham khảo chung
- pretend : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ