-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến===== ::the lion devoured [...)
So với sau →15:28, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Wolf (down), gulp (down), bolt, swallow (up), gorge,gobble (up), gormandize, cram, stuff, eat (up) greedily, Archaicgluttonize; Colloq Brit pig, US and Canadian pig out (on): Hewas so hungry when he came in that he devoured two whole piesand a plate of chips. 2 consume, waste, destroy, wipe out,ravage, annihilate, demolish, ruin, wreak havoc (up)on,devastate, obliterate, eradicate: A quarter of Europe wasalready devoured by the plague.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ