• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sản lượng===== =====Sản vật, sản phẩm===== ::agricultural (farm) produce ::nông...)
    So với sau →

    17:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sản lượng
    Sản vật, sản phẩm
    agricultural (farm) produce
    nông sản
    Kết quả
    the produce of labour
    kết quả lao động
    the produce of efforts
    kết quả của những cố gắng

    Ngoại động từ

    Trình ra, đưa ra, giơ ra
    to produce one's ticket at the gate
    trình vé ở cổng
    to produce evidence
    đưa ra chứng cớ
    Làm, trình diễn, công diễn (một vở kịch..)
    to produce a play
    trình diễn một vở kịch
    Làm, sản xuất, chế tạo
    to produce good
    sản xuất hàng hoá
    (toán học) kéo dài (một đường thẳng)
    produce the line AB to C
    kéo dài đường AB tới C
    Viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...)
    Gây ra (một cảm giác...)
    Đem lại (kết quả...); sinh đẻ (con cái..)
    to produce fruit
    sinh quả, ra quả (cây)
    the soil produces good crops
    đất đai đã đem lại những vụ mùa tốt
    to produce offspring
    sinh con, đẻ con (động vật)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sản xuất, kéo dài

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kéo dài
    điều chế
    gây ra
    sinh ra
    sản xuất
    sản xuất (chương trình)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chế tạo
    hàng hóa sản xuất
    nông phẩm
    produce broker
    người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm)
    produce exchange
    sở giao dịch hàng hóa (nông phẩm)
    produce market
    thị trường nông phẩm
    nông sản phẩm
    produce broker
    người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
    produce exchange
    sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
    sản lượng
    sản phẩm
    agricultural produce
    nông sản phẩm
    agricultural produce
    sản phẩm nông nghiệp
    dairy-produce
    sản phẩm từ sữa
    farm produce
    nông sản phẩm
    New York Produce Exchange
    Giao dịch Sản phẩm Nữu Ước
    produce broker
    người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
    produce broker
    người môi giới sản phẩm
    produce exchange
    sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
    produce market
    thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản)
    sản vật
    sản xuất
    mass produce
    sản xuất số lượng lớn

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Make, develop, turn out, put or bring out, manufacture,fabricate, generate, create; construct, assemble, put together,compose; mould, cast; extrude: This machine is capable ofproducing 10,000 units an hour.
    Yield, give rise to, cause,bring up, bring forth, spark, initiate, occasion, bring about,prompt, evoke, start, create, generate, beget, originate: Hewas unprepared for the laughter produced by his slip of thetongue. 3 generate, beget, create, put out or forth, breed,propagate, bear, give birth to, hatch, grow: See how the plantis producing buds at these nodes?
    Bring forward or in or out,introduce, present, offer, show, exhibit, display, stage, puton, mount: She was the first to produce Japanese Noh drama inthe west.
    Disclose, reveal, bring to light, show, display,draw: When I refused to give him the money, he produced a gun.6 supply, furnish, provide, deliver, distribute: They areaccused of continuing to produce fluorocarbons despite thegovernment ban.
    N.
    Vegetables, fruit, Chiefly Brit greengrocery: Theproduce is delivered to the markets from the farms at the crackof dawn.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Bring forward for consideration, inspection,or use (will produce evidence).
    Manufacture (goods) from rawmaterials etc.
    Bear or yield (offspring, fruit, a harvest,etc.).
    Bring into existence.
    Cause or bring about (areaction, sensation, etc.).
    Geom. extend or continue (aline).
    A bring (a play, performer, book, etc.) before thepublic. b supervise the production of (a film, broadcast,etc.).
    N.
    A what is produced, esp. agricultural andnatural products collectively (dairy produce). b an amount ofthis.
    (often foll. by of) a result (of labour, efforts,etc.).
    A yield, esp. in the assay of ore.
    Producible adj.producibility n. [ME f. L producere (as PRO-(1), ducere duct-lead)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X