-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mười trăm, một nghìn===== ===Danh từ=== =====Con số một nghìn; con số mười trăm ( 10...)
So với sau →05:59, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Rất nhiều, hàng nghìn
- thousands of people
- hàng nghìn người
- a thousand thanks
- cảm ơn rất nhiều
- a thousand pardons (apologies)
- xin lỗi rất nhiều
- a thousand and one
- một nghìn lẻ một, vô số
- to make a thousand and one excuses
- hết lời xin lỗi
- one in a thousand
- trong muôn một, nghìn năm có một
- Thousand Island dressing
- cách trộn xa-lát bằng xốt mayone với nước xốt cà chua và dưa góp thái nhỏ...
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ