• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ống dẫn nước mưa===== ''Giải thích EN'': A vertical pipe that carries rainwater [[from]...)
    So với sau →

    07:22, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ống dẫn nước mưa

    Giải thích EN: A vertical pipe that carries rainwater from the roof or gutter to a drain. Also, DOWNPIPE, DRAINSPOUT.

    Giải thích VN: Một ống đứng dẫn nước từ trên mái hoặc máng nước xuống một rãnh nước. Tham khảo: DOWNPIPE, DRAINSPOUT.

    ống đi xuống
    ống máng xuống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ống chảy tràn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X