-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động tính từ quá khứ của .give=== ===Tính từ=== =====Đề ngày (tài liệu, văn kiện)===== ::given [...)
So với sau →08:24, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Stated, accepted, agreed(-upon), delineated, confirmed,noted, affirmed, specified, settled, set, (pre)arranged,preordained, foreordained: You must solve the problem using thegiven information.
Presupposed, assumed, understood,postulated, premised, conceded, acknowledged, allowed: I thinkwe can take her honesty as given.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ