-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái hôn===== =====Sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn)===== =====Kẹo bi đường=====...)
So với sau →12:42, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Osculate, peck, Colloq smack, smooch, neck, Old-fashionedspoon, canoodle: I kissed her on the cheek. A young couple werekissing on the park bench. 2 touch, brush, graze: The cue-ballbarely kissed the black, toppling it into the pocket.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ