-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cổ phiếu thường===== ::classified common stock ::cổ phiếu thường được xếp hạng ::[[classi...)
So với sau →17:40, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cổ phiếu thường
- classified common stock
- cổ phiếu thường được xếp hạng
- classified common stock (My)
- cổ phiếu thường được xếp hạng
- common stock equivalent
- tương đương cổ phiếu thường
- common stock fund
- quỹ cổ phiếu thường
- common stock ratio
- tỷ số cổ phiếu thường
- common stock ratio
- tỷ sổ cổ phiếu thường
- net income per share of common stock
- thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
Tham khảo chung
- common stock : National Weather Service
- common stock : Corporateinformation
- common stock : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ