-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ở về một phía; một bên, đơn phương===== ::unilateral contract ::hợp đồng ràng...)
So với sau →17:47, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Ở về một phía; một bên, đơn phương
- unilateral contract
- hợp đồng ràng buộc một bên
- unilateral repudiation of a treaty
- sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
một chiều
- unilateral conductor
- vật dẫn điện một chiều
- unilateral constraint
- sự liên kết một chiều
- unilateral inheritance
- di truyền một chiều
Oxford
Tham khảo chung
- unilateral : National Weather Service
- unilateral : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ