-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác template ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) mẫu, dưỡng, khuôn (tấm mỏng trên có biên dạ...)(→(kỹ thuật) mẫu, dưỡng, khuôn (tấm mỏng trên có biên dạng mẫu))
Dòng 14: Dòng 14: =====(kỹ thuật) mẫu, dưỡng, khuôn (tấm mỏng trên có biên dạng mẫu)==========(kỹ thuật) mẫu, dưỡng, khuôn (tấm mỏng trên có biên dạng mẫu)=====+ *Tiêu bản== Xây dựng==== Xây dựng==12:06, ngày 21 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dưỡng
- angle templet
- dưỡng góc
- arm support of templet
- cần đỡ dưỡng
- copy milling templet
- dưỡng phay chép hình
- copying templet
- dưỡng chép hình
- outline templet
- dưỡng đường viền
- outline templet
- dưỡng thép hình phẳng
- pass templet
- dưỡng (rãnh) cán
- ridge templet
- dưỡng (góc, cạnh) đỉnh mái
- sweep templet
- dưỡng làm khuôn
- testing with templet
- sự kiểm bằng dưỡng
- thread templet
- dưỡng ren
- tongue templet
- dưỡng ghi (xe lửa)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ