-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái hôn===== =====Sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn)===== =====Kẹo bi đường=====...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 57: Dòng 57: ::[[to]] [[kiss]] [[the]] [[rod]]::[[to]] [[kiss]] [[the]] [[rod]]::nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình::nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình+ ===Hình thái từ===+ *V-ed.[[kissed]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==09:43, ngày 23 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Osculate, peck, Colloq smack, smooch, neck, Old-fashionedspoon, canoodle: I kissed her on the cheek. A young couple werekissing on the park bench. 2 touch, brush, graze: The cue-ballbarely kissed the black, toppling it into the pocket.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ