-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo))(→Về phía gió)
Dòng 53: Dòng 53: ::[[on]] [[the]] [[weather]] [[side]]::[[on]] [[the]] [[weather]] [[side]]::phía có gió::phía có gió+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[keep]] [[a]] [[weather]] [[eye]] [[open]]=====+ ::cảnh giác để tránh rắc rối+ =====[[to]] [[make]] [[heavy]] [[weather]] [[of]]=====+ ::khổ vì, điêu đứng vì+ =====[[under]] [[the]] [[weather]]=====+ ::(thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản== Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==10:49, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
The state of the atmosphere at a place and timeas regards heat, cloudiness, dryness, sunshine, wind, and rainetc.
Tr. expose to or affect by atmospheric changes, esp.deliberately to dry, season, etc. (weathered timber).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ