-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sống sót)
Dòng 59: Dòng 59: =====[[under]] [[the]] [[weather]]==========[[under]] [[the]] [[weather]]=====::(thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản::(thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản+ =====[[to]] [[weather]] [[through]]=====+ ::thoát khỏi, khắc phục được, vượt được== Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==10:50, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
The state of the atmosphere at a place and timeas regards heat, cloudiness, dryness, sunshine, wind, and rainetc.
Tr. expose to or affect by atmospheric changes, esp.deliberately to dry, season, etc. (weathered timber).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ