-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mười trăm, một nghìn===== ===Danh từ=== =====Con số một nghìn; con số mười trăm ( 10...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 31: Dòng 31: ::[[Thousand]] [[Island]] [[dressing]]::[[Thousand]] [[Island]] [[dressing]]::cách trộn xa-lát bằng xốt mayone với nước xốt cà chua và dưa góp thái nhỏ...::cách trộn xa-lát bằng xốt mayone với nước xốt cà chua và dưa góp thái nhỏ...+ ===Hình thái từ===+ *số nhiều : [[thousands]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==13:21, ngày 28 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Rất nhiều, hàng nghìn
- thousands of people
- hàng nghìn người
- a thousand thanks
- cảm ơn rất nhiều
- a thousand pardons (apologies)
- xin lỗi rất nhiều
- a thousand and one
- một nghìn lẻ một, vô số
- to make a thousand and one excuses
- hết lời xin lỗi
- one in a thousand
- trong muôn một, nghìn năm có một
- Thousand Island dressing
- cách trộn xa-lát bằng xốt mayone với nước xốt cà chua và dưa góp thái nhỏ...
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ