-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">/ˈhæpi/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 33: Dòng 33: ::[[many]] [[happy]] [[returns]] [[of]] [[the]] [[day]]::[[many]] [[happy]] [[returns]] [[of]] [[the]] [[day]]::chúc mừng sinh nhật::chúc mừng sinh nhật+ ===Hình thái từ===+ *so sánh hơn : [[happier]]+ *so sánh nhất : [[the]] [[happiest]]== Xây dựng==== Xây dựng==03:12, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Pleased, delighted, glad, joyous, joyful, overjoyed,jubilant, cheerful, cheery, blithe, blithesome, glad,light-hearted, contented, exhilarated, exultant, cock-a-hoop,elated, exuberant, thrilled, gleeful, euphoric, ecstatic,satisfied, gratified, Colloq on top of the world, on cloud nine,pleased as Punch, tickled pink, Brit in the seventh heaven, overthe moon, US in seventh heaven: Her parents were happy thatGeorgina was married at last.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ