-
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bình cổ cong
Giải thích EN: 1. a glass vessel, typically a bulb with a long, downward-pointing neck; used to distill or decompose substances, usually solid or semisolid substances, by heating.a glass vessel, typically a bulb with a long, downward-pointing neck; used to distill or decompose substances, usually solid or semisolid substances, by heating.2. a cylindrical refractory chamber used to heat coal or ore.a cylindrical refractory chamber used to heat coal or ore.
Giải thích VN: 1. một bình thủy tinh có dạng giống như một bóng đèn với vòi dài và chĩa xuống dưới, dùng để chưng cất hoặc phân hủy bằng nhiệt các chất, thường là các chất rắn hoặc nửa rắn. 2. khoang chịu nhiệt dạng hình trụ để nung nóng than đã hoặc quặng.
- through retort
- bình cổ cong hai đầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antiphon , back answer , back talk , comeback , cooler , counter , crack * , gag * , jape , jest , joke , lip * , parting shot , quip , rejoinder , repartee , reply , reprisal , respond , response , retaliation , return , revenge , riposte , sally , snappy comeback * , topper , wisecrack , witticism
verb
- answer back , come back at , counter , crack * , rebut , rejoin , repay , reply , requite , respond , retaliate , return , riposte , sass * , shoot back , snap back , squelch * , talk back , top * , hit back , reciprocate , strike back , answer , comeback , crack , quip , repartee , reprisal , response
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ