• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) trục xe===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vi sai (cầu xe...)
    ((kỹ thuật) trục xe)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====(kỹ thuật) trục xe=====
    =====(kỹ thuật) trục xe=====
     +
    ===Hình thái từ ===
     +
    *N-s:[[axles]]
    == Ô tô==
    == Ô tô==

    10:32, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) trục xe

    Hình thái từ

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    vi sai (cầu xe)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    suốt trải dây

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thân cột
    trục bánh xe
    axle load
    tải trọng trục bánh xe
    axle spindle
    đầu trục bánh xe
    front axle
    trục bánh xe trước
    rear axle shaft
    trục bánh xe cầu sau (thường là trục chủ động)
    roller axle
    trục bánh xe lăn
    shovel axle
    trục bánh xe máy xúc
    single-axle
    một trục (bánh xe)
    single-axle trailer
    rơmoóc kiểu một trục (bánh xe)
    steering axle
    trục bánh xe dẫn hướng
    straight axle
    trục bánh xe thẳng
    trailing axle
    trục bánh xe rơmoóc
    trailing axle
    trục bánh xe xe rơmooc
    tubular axle
    trục bánh xe dạng ống
    trụ

    Oxford

    N.

    A rod or spindle (either fixed or rotating) on which a wheelor group of wheels is fixed. [orig. axle-tree f. ME axel-tref. ON ”xull-tr‚]

    Tham khảo chung

    • axle : National Weather Service
    • axle : Corporateinformation
    • axle : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X